Thửa đất số 996 - bản đồ số 6 - Phú Bưng - Tân Uyên 。 Bình Dương.
0909 25 89 82
  • Tiếng việt
  • Tiếng trung

0909 25 89 82

Hỗ trợ khách hàng

Sản phẩm bán chạy

ARGOX-X-3200
Giá: Liên hệ
ARGOX-iX4-350
Giá: Liên hệ
ARGOX-iX4-250
Giá: Liên hệ
ARGOX-D4-350
Giá: Liên hệ
ARGOX-D2-350
Giá: Liên hệ
TSC-TDP-247 Series
Giá: Liên hệ
TSC-TTP-246M Pro Series
Giá: Liên hệ
TSC-TTP-286MT Series
Giá: Liên hệ
 GODEX-EZ100 series
Giá: Liên hệ
GODEX-G500/G530
Giá: Liên hệ
GODEX-ZX1300i
Giá: Liên hệ
GODEX-EZ2350i
Giá: Liên hệ
BIXOLON-SLP-T400
Giá: Liên hệ
ZEBRA-GT800
Giá: Liên hệ
ZEBRA-ZT230
Giá: Liên hệ
ZEBRA-ZT410
Giá: Liên hệ
ZEBRA-ZT420
Giá: Liên hệ
ZEBRA 110xi4
Giá: Liên hệ
TSC TTP-247/345
Giá: Liên hệ
TSC TX-200 Series
Giá: Liên hệ

TSC TX-200 Series

TSC TX-200 Series

TSC TX-200 Series

TSC TX-200 Series

TSC TX-200 Series
TSC TX-200 Series
  • TSC TX-200 Series

  • Giá bán:Liên hệGiá cũ: _capnhat
  • Mã sản phẩm

  • Mô tả sản phẩm

    Dòng máy in mã vạch máy tính để bàn truyền nhiệt TX200 hỗ trợ nhiều ứng dụng in hơn bất kỳ máy in nào khác trong phân khúc. Với ba mô hình có sẵn, dòng TX200 in rộng 4 inch có thể giải quyết mọi thứ từ việc in nhãn 4x6 hoặc cao hơn. . Các mô hình trong dòng TX200 bao gồm: -TX200 - độ phân giải 203 dpi với tốc độ in tối đa 8 inch mỗi giây -TX300 - độ phân giải 300 dpi với tốc độ in tối đa 6 inch mỗi giây -TX600 - 600 dpi có hiệu suất in chuẩn chính xác và nhu cầu để in các nhãn nhỏ nhất

  • Lượt xem 890
  • Liên hệ Mọi chi tiết vui lòng liên hệ 0909 25 89 82
Model   TX200 TX300 TX600
  Add to Compare Add to Compare Add to Compare
Đặc điểm kỹ thuật in Độ phân giải 8 dots/mm (203 DPI) 12 dots/mm (300 DPI) 24 dots/mm (600 DPI)
Tốc độ in tối đa 203 mm (8")/second 152 mm (6")/second 102 mm (4")/second
Chiều rộng in tối đa 108 mm (4.25") 106 mm (4.17") 106 mm (4.17")
Chiều dài in tối đa 25,400 mm (1,000") 11,430 mm (450") 2,540 mm (100")
Phương thức in  Thermal Transfer & Direct Thermal Thermal Transfer & Direct Thermal Thermal Transfer & Direct Thermal
LCD/LED LCD/LED Bảng điều khiển LED với 8 biểu tượng lớn Bảng điều khiển LED với 8 biểu tượng lớn Màn hình màu TFT3.5" , 320 x 240 pixel
Bộ nhớ SDRAM 128 MB 128 MB 128 MB
Flash 128 MB 128 MB 128 MB
Nâng cấp microSD card reader for Flash memory expansion, up to 32 GB microSD card reader for Flash memory expansion, up to 32 GB microSD card reader for Flash memory expansion, up to 32 GB
Ribbon & Media Capacity Ribbon capacity 300 m long, max. OD 67 mm, 1" core (ink coated outside) 300 m long, max. OD 67 mm, 1" core (ink coated outside) 300 m long, max. OD 67 mm, 1" core (ink coated outside)
Ribbon width 40 mm ~ 110 mm (1.6" ~ 4.3") 41 mm ~ 110 mm (1.6" ~ 4.3") 42 mm ~ 110 mm (1.6" ~ 4.3")
Media type Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch (outside wound) Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch (outside wound) Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch (outside wound)
Media width 19 ~112 mm (0.75" ~ 4.4") 20 ~112 mm (0.75" ~ 4.4") 21 ~112 mm (0.75" ~ 4.4")
Media thickness 0.055 ~ 0.254 mm (2.17 ~ 10 mil) 0.055 ~ 0.254 mm (2.17 ~ 11 mil) 0.055 ~ 0.254 mm (2.17 ~ 12 mil)
Media core diameter 25.4 ~ 38.1 mm (1" ~ 1.5") 25.4 ~ 38.1 mm (1" ~ 1.6") 25.4 ~ 38.1 mm (1" ~ 1.7")
Media length 3 ~ 25,400 mm (0.1" ~ 1,000") 3 ~ 11,430 mm (0.1" ~ 450") 3 ~ 2,540 mm (0.1" ~ 100")
Media roll capacity 127 mm (5") OD 127 mm (5") OD 129 mm (5") OD
Giao diện Tiêu chuẩn • USB 2.0
• RS-232
• Ethernet
• 10/100 Mbps
• USB Host
• USB 2.0
• RS-232
• Ethernet
• 10/100 Mbps
• USB Host
• USB 2.0
• RS-232
• Ethernet
• 10/100 Mbps
• USB Host
Tùy chọn • Parallel
• (slot-in) 802.11 a/b/g/n Wi-Fi
• Parallel
• (slot-in) 802.11 a/b/g/n Wi-Fi
• Parallel
• (slot-in) 802.11 a/b/g/n Wi-Fi
Hỗ trợ phần mềm Software support SAP, Oracle, WHQL 8.1, Windows, Linux, MAC X.10, Mircosoft SQL Server, Bartender, Nice Label SAP, Oracle, WHQL 8.1, Windows, Linux, MAC X.11, Mircosoft SQL Server, Bartender, Nice Label SAP, Oracle, WHQL 8.1, Windows, Linux, MAC X.12, Mircosoft SQL Server, Bartender, Nice Label
Tính chất vật lý Kích thước 226 mm (W) x 198 mm (H) x 332 mm (D)
8.90" (W) x 7.80" (H) x 13.07" (D)
227 mm (W) x 198 mm (H) x 332 mm (D)
8.90" (W) x 7.80" (H) x 13.07" (D)
226 mm (W) x 200 mm (H) x 332 mm (D)
8.90" (W) x 7.87" (H) x 13.07" (D)
Trọng lượng 3.75 kg (8.27 lbs) 3.75 kg (8.28 lbs) 4.08 kg ( 8.99 lbs)

Sản phẩm khác

ZEBRA-ZT410
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat
BIXOLON-SLP-T400
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat
GODEX-G500/G530
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat
ARGOX-D2-350
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat
TSC-TTP-246M Pro Series
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat
TSC-TTP-286MT Series
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat
ZEBRA 110xi4
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat
ZEBRA-ZT420
Giá: Liên hệ
Giá cũ: _capnhat

Tin tức và sự kiện

Máy quét mã vạch và những câu hỏi liên quan
Do sự tăng trưởng nhanh chóng trong khoa học và công nghệ, gia tăng sử dụng các tiện ích đã làm tăng thêm mức độ thoải mái của chúng ta. Máy quét mã vạch ra đời...
Giới thiệu về Barcode EAN/JAN -13
EAN-13 hay EAN.UCC-13 hoặc DUN-13 là một loại mã vạch trước đây thuộc quyền quản...

Video clip

sliderbn
Chat với chúng tôi