TSC TTP-247/345
TSC TTP-247/345
TSC TTP-247/345
TSC TTP-247/345
TSC TTP-247/345
TSC TTP-247/345
TSC TTP-247/345
- Giá bán:Liên hệGiá cũ: _capnhat
- Mã sản phẩm
- Mô tả sản phẩm
-In tốc độ cao, lên đến 177,8 mm (7 inch) mỗi giây ở 203 dpi -Dung lượng bộ nhớ lớn 4 MB Flash, 8 MB SDRAM, với khe cắm thẻ SD -Cảm biến khoảng cách giữa giấy và cảm biến đường màu đen (có thể điều chỉnh vị trí) -Cổng nối tiếp, LPT, giao diện giao tiếp chuẩn USB 2.0 -Sử dụng giấy cuộn đường kính ngoà lên đến 214 mm (8,4 inch) i -Ribbon chuẩn 300 mét -Ngôn ngữ máy in cao cấp thân thiện với người dùng TSPL-EZ, phông chữ vector có thể thay đổi được cài sẵn.
- Lượt xem 819
- Liên hệ Mọi chi tiết vui lòng liên hệ 0909 25 89 82
-
Model | TTP-247 | TTP-345 | |
A | Add to Compar | ||
Đặc tính kỹ thuật in | Độ phân giải | 8 dots/mm (203 DPI) | 12 dots/mm (300 DPI) |
Tốc đọ in Max | 178 mm (7")/second | 127 mm (5")/second | |
Chiều rộng in Max | 108 mm (4.25") | 106 mm (4.17") | |
Chiều dài in Max | 2,286 mm (90") | 1,016 mm (40") | |
Phương thức in | Nhiệt trực tiếp & Truyền nhiệt | Nhiệt trực tiếp & Truyền nhiệt | |
LCD/LED | LCD/LED | 1 đèn tín hiệu Led ( xanh , cam & đỏ ) | 1 đèn tín hiệu Led ( xanh , cam & đỏ ) |
Bộ nhớ | SDRAM | 8 MB | 8 MB |
Flash | 4 MB | 4 MB | |
Nâng cấp | SD card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB | SD card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB | |
Ribbon & Media Capacity | Ribbon capacity | 300 m long, max. OD 67 mm, 1" core (ink coated outside) | 300 m long, max. OD 67 mm, 1" core (ink coated outside) |
Ribbon width | 40 mm ~ 110 mm (1.6" ~ 4.3") | 40 mm ~ 110 mm (1.6" ~ 4.3") | |
Media type | Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound) | Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound) | |
Media width | 20 ~ 112 mm (0.78" ~ 4.4") | 21 ~ 112 mm (0.78" ~ 4.4") | |
Media thickness | 0.06 ~ 0.19 mm (2.36 ~ 7.48 mil) | 0.06 ~ 0.19 mm (2.36 ~ 7.49 mil) | |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1" ~ 3") | 25.4 ~ 76.2 mm (1" ~ 4") | |
Media length | 10 ~ 2,286 mm (0.39" ~ 90") | 10 ~ 1,016 mm (0.39" ~ 40") | |
Media roll capacity | 127 mm (5") OD | 127 mm (5") OD | |
Giao diện | Standard | • USB2.0 • RS-232 • Parallel |
• USB2.0 • RS-232 • Parallel |
Options | • Ethernet • 10/100 Mbps |
• Ethernet • 10/100 Mbps |
|
Phần mềm hỗ tr | Software support | SAP, Oracle, WHQL 8.1, Windows, Linux, MAC X.10, Mircosoft SQL Server, Bartender, Nice Label | SAP, Oracle, WHQL 8.1, Windows, Linux, MAC X.11, Mircosoft SQL Server, Bartender, Nice Label |
Tính chất vật lý | Kích thước | 213 mm (W) x 188 mm (H) x 314 mm (D) 8.39" (W) x 7.40" (H) x 12.36" (D) |
214 mm (W) x 188 mm (H) x 314 mm (D) 8.39" (W) x 7.40" (H) x 12.36" (D) |
Trọng lượng | 2.8 kg (6.17 lbs) | 2.8 kg (6.18 lbs) |